Có 2 kết quả:

拳头 quán tou ㄑㄩㄢˊ 拳頭 quán tou ㄑㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fist
(2) clenched fist
(3) CL:個|个[ge4]
(4) competitive (product)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fist
(2) clenched fist
(3) CL:個|个[ge4]
(4) competitive (product)

Bình luận 0