Có 2 kết quả:
拳头 quán tou ㄑㄩㄢˊ • 拳頭 quán tou ㄑㄩㄢˊ
quán tou ㄑㄩㄢˊ [quán tóu ㄑㄩㄢˊ ㄊㄡˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fist
(2) clenched fist
(3) CL:個|个[ge4]
(4) competitive (product)
(2) clenched fist
(3) CL:個|个[ge4]
(4) competitive (product)
Bình luận 0
quán tou ㄑㄩㄢˊ [quán tóu ㄑㄩㄢˊ ㄊㄡˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fist
(2) clenched fist
(3) CL:個|个[ge4]
(4) competitive (product)
(2) clenched fist
(3) CL:個|个[ge4]
(4) competitive (product)
Bình luận 0